오붓하다 [충분하다] {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất (món ăn)
{sufficient} đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ
{adequately enough}
{satisfactory} làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
(살림이) {moderately wealthy}
ㆍ 오붓한 살림 {a comfortable living}
ㆍ 가족끼리의 오붓한 모임이었다 It was a family gathering[affair]