옥타브 『樂』 {an octave} (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám, đoạn thơ tám câu; thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày hội), nhóm tám, (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm), thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
ㆍ 한 옥타브 올려서[내려서] 노래하다 sing an octave higher[lower]