온순 [溫順] {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
{geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu)
{docility} tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn
{obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
ㆍ 온순하다 {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần