완수 [完遂] {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
{accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
ㆍ 완수하다 {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
{achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
{complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
carry out[through]
go through
ㆍ 목적을 완수하다 accomplish one's aim[purpose] / attain one's object
ㆍ 임무를 완수하다 carry out one's duty / fulfill one's duties
ㆍ 나는 이 임무를 완수하려고 결심했다 I made up my mind to carry out[carry through / go through with] this task