2 [무개화차] <英> {a waggon} xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay, kiêng rượu, làm việc quá sức (khả năng) mình
{a serving cart}
[손수레] <英> {a trolley} xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng, bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện