ㆍ 왜소하다 {dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
{dwarfish} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
{undersized} thấp nhỏ (người)
{diminutive} (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ), nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ
{pygmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
ㆍ 체구가 왜소한 사람 a dwarf / a dwarf-man
▷ 왜소 발육증 『醫』 {dwarfism} điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc