걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] {a masterpiece} kiệt tác, tác phẩm lớn
{a great work}
{a fine piece of work}
ㆍ 문학사상 최고의 걸작 {a masterpiece in the history of literature}
ㆍ 아동 문학의 걸작 {a masterpiece of juvenile literature}
ㆍ 이 그림은 르누아르의 걸작이다 {This is Renoir at his best}
ㆍ {}이것은 {}그의 {}일생 {}일대의 {}걸작이다
This is the crown of his life's work
2 [웃기는 말·행동] a droll[funny] talk[behavior]
[그런 사람] {a funny fellow}
{a droll} khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài, đóng vai hề; làm trò hề, (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài