{indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
{licentious} phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp
{dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
{improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{nasty} bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
ㆍ {}외설스럽다 {}=외설하다
ㆍ 외설스러운 이야기 an indecent[filthy] talk / a risque story ☞ 음담(淫談)
ㆍ 외설스러운 그림 {an obscene picture}☞ 춘화(春畵)
ㆍ 외설스러운 이야기를 하다 tell obscene jokes / talk dirty
ㆍ 그 영화는 외설스러운 부분이 커트된 다음 상영이 허가되었다 The film was permitted to be shown after the obscene parts had[were] cut
▷ 외설 문학 obscene[immoral] literature
{pornography} văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
{salacious writings}
▷ 외설서 an obscene[a pornographic] book
<口> {porno} khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm
▷ 외설죄 {public indecency}
▷ 외설 행위 {an obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm