[지금] {nowadays} ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
<口> {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
[지난 며칠간] {the past few days}
ㆍ 요새 사람 men of the present-day
ㆍ 요새 청년 the young men of today / today's youth
ㆍ 요새 학생 기질 {the way of thinking of the students of these days}
ㆍ 요새 일어난 일 {a recent event}
ㆍ 요새 어떻게 지내십니까 How have you been (lately)?ㆍ 요새는 그를 보지 못했다 I haven't seen him lately
ㆍ 요새는 경기가 어떻습니까 How is (your) business these days?ㆍ 요새 며칠 동안 앓아 누워 있었다 I have been sick in bed for several days
ㆍ 요새는 계속 날씨가 좋다 {We have had a spell of fine weather lately}
요새 [要塞] {a fortress} pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
ㆍ 요새가 함락되어 적의 수 중에 넘어갔다 {The fortress fell to the enemy}
▷ 요새 도시 a fortressed[fortified] city
▷ 요새 사령관 {the commander of a fortress}
▷ 요새전 {an attack upon a fort}
{siege warfare}
▷ 요새 지대 {a fortified zone}
▷ 요새포 {a fortress gun}
▷ 요새 포병 {garrison artillery}
▷ 요새화 [-化] {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, (quân sự), ((thường) số nhiều) công s
ㆍ 요새화하다 {fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm