요즈음 [오늘날] {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
{these days}
{nowadays} ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
{today} hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
{at present}
[최근] {recently} gần đây, mới đây
{lately} cách đây không lâu, mới gần đây
of late(▶ 이 셋은 과거·현재 완료 시제에서 쓰임
of late는 조금 딱딱한 말)
ㆍ 요즈음 젊은이들 the young people of today[of these days] / today's youth / youngsters[young fellows] (of) today / present-day youths / young people today
ㆍ 요즈음의 유행 fashions of late / the latest fashion
ㆍ 요즈음의 경향 present-day trends
ㆍ 요즈음은 긴 스커트가 유행이다 {Long skirts are in fashion now}
ㆍ 요즈음 세상에 그렇게 욕심없는 사람은 드물다 {These days we seldom meet with such an unselfish person}
/ {Such an unselfish man is rarely to be met with nowadays}
ㆍ 요즈음 본 영화 중에서 어떤 영화가 제일 괜찮던가요 Of the films you have seen recently, which did you like (the) best?ㆍ 요즈음 날씨가 꽤 추워졌습니다 (편지에서) There's a nip in the air these days / It has been getting colder lately[of late]
ㆍ 요즈음 나는 몸이 좋지 않다 {Recently I have not been well}
ㆍ 요즈음 젊은이들이 항상 겸손하지 못한 것은 아니다 Today's young people are not always very polite
ㆍ 요즈음 그를 통 보지 못했다 {I seldom see him now}
/ I haven't seen much of him lately
ㆍ 요즈음 보기 드문 큰 눈이 왔다 {We had the heaviest snowfall in recent years}
ㆍ 요즈음 한국 경제가 세계의 주목을 끌고 있다 The Korean economy today is attracting the world's attention
ㆍ 요즈음은 물가가 높다 {Prices are high these days}
ㆍ 요즈음 아이들은 조숙하다 {The children of today are precocious}