{a boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung, (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình, đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền
(경기용) a (racing) yacht
a racer(▶ 한국에서 말하는 요트는 sailboat에 해당하는 경우가 많음)
ㆍ 요트에 타다 yacht / cruise in a yacht
ㆍ 요트를 몰다 sail yacht / yacht
ㆍ 요트를 타러 가다 {go yachting}
▷ 요트 경기[레이스] {a yacht race}
{yachting} sự đi chơi bằng thuyền buồm, sự thi thuyền buồm
(대회) {a regatta} cuộc đua thuyền
▷ 요트 정박소 a yacht basin,
{a marina} bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)
▷ 요트 조종자 (남자) {a yachtsman} người đi chơi thuyền buồm, người thi thuyền buồm