용구 [用具] [손으로 쓰는 기구] {a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
[연장] {an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
(요리·청소 등의) {a utensil} đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
(전반적인) {an implement} ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện, (Ê,cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...), thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ, bổ sung
a (tool) kit(도구 일습)
ㆍ 운동 용구 {sporting goods}
ㆍ 골프[스키] 용구 a golf[skiing] outfit / the things one needs for golf[skiing]