용달 [用達] {delivery} sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)
{delivery service}
ㆍ 용달하다 {deliver} (: from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết