용액 [溶液] {a solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao su hoà tan ((cũng) rubber solution), (y học) thuốc nước, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...), phủ một lớp cao su hoà tan
ㆍ 진한 용액 a concentrated[strong] solution
ㆍ 묽은 용액 a dilute[weak] solution
ㆍ 3천배의 질산은 용액 a silver nitrate solution with a concentration[strength] of 1/3000[1 to 3,000]