용해 [溶解] {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết
{melting} sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
{solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao su hoà tan ((cũng) rubber solution), (y học) thuốc nước, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...), phủ một lớp cao su hoà tan
{liquefaction} sự hoá lỏng
ㆍ 기계적[화학적] 용해 mechanical[chemical] solution
ㆍ 용해하다 {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
{dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng
{liquefy} nấu chảy, cho hoá lỏng, chảy ra, hoá lỏng
ㆍ 소금은 물에 용해한다 {Salt dissolves in water}
ㆍ 그것은 물에 용해한다[하지 않는다] It is soluble[insoluble] in water
▷ 용해도 {solubility} tính hoà tan được
ㆍ 용해도 곡선 {a solubility curve}
▷ 용해량 {meltage} sự nấu chảy, lượng nấu chảy
▷ 용해력 {solvent power}
{solubility} tính hoà tan được
{solvency} tình trạng có thể trả được nợ
▷ 용해성 {solubility} tính hoà tan được
▷ 용해 속도 {the velocity of dissolution}
▷ {}용해액 {}=용액(溶液)
▷ 용해열 {heat of solution}
▷ 용해점 {the melting point}
▷ {}용해제 {}=용매
▷ {}용해질 {}=용질
▷ 용해 탱크 {a solution tank}
용해 [鎔解] (금속의) {smelting}
{fusion} sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
ㆍ 용해하다 {smelt} luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
{fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra (kim loại), hợp nhất lại
ㆍ 용해하기 쉬운[어려운] fusible[infusible]
▷ 용해로 {a smelting furnace}
▷ 용해성 {fusibility} tính nấu chảy được, tính nóng chảy
ㆍ 용해성의 {fusible} nấu chảy được, nóng chảy
ㆍ 비 용해 성의 {infusible} có thể pha được, không nóng chảy, chịu lửa