검거 [檢擧] {an arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
[일제 검거] <口> {a roundup}
ㆍ 피검거자 a person in custody / a person under arrest
ㆍ 경찰의 용의자 일제 검거 {a police roundup of suspects}
ㆍ 검거하다 {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
{take up}
<口> round up(일제히)
ㆍ 일제 검거하다 make a wholesale[mass] arrest / round up
ㆍ 폭력단을 대량[일제] 검거하다 make a sweeping[general] roundup of a gang of racketeers
ㆍ 그는 선거법 위반으로 검거되었다 He was arrested for[on charge of] violating the election law
ㆍ 마침내 범인이 검거되었다 {The criminal was arrested at last}
/ (용의자가) {The police have picked up a suspect}
ㆍ 살인범은 아직 검거되지 않았다 {The murderer is still at large}