ㆍ 간밤의 우량은 50밀리를 넘었다 {We had over fifty millimeters of rain last night}
ㆍ 이 지방의 연간 우량은 500밀리를 넘는다 The annual precipitation[rainfall] in this district is over 500 mm
▷ 우량계 {a rain gauge}
▷ 우량 측정 {pluviometry} phép đo mưa
우량 [優良] {superiority} sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex
{excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
ㆍ 우량하다 {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện
{excellent} hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
{choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
ㆍ 품질이 우량한 차 tea of superior quality / high quality tea
▷ 우량 기업 a top-ranking company
▷ 우량 도서 good books (for the general reader / for children)