검사관 [檢査官] {an inspector} người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
{an examiner} (như) examinant, người chấm thi
(세관의) {an examining officer}
<美> {a surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập), người chuyên vẽ bản đồ địa hình
(회계의) {an auditor} người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả