ㆍ 그 형제는 우애가 두터웠다 {The brothers love deeply each other}
2 [친구 사이의 정분] {friendship} tình bạn, tình hữu nghị
{fellowship} tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)
<文> {fraternity} tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
ㆍ 우애의 정 {a feeling of fellowship}
ㆍ 우애를 돈독히 하다 {promote good friendship}
▷ 우애 결혼 (a) companionate marriage sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)