ㆍ 나는 운수가 길하다[불길하다] I was born under a lucky[an unlucky] star
ㆍ 그녀는 금년 운수가 좋다[사납다] Her star is in a favorable[unfavorable] position this year
/ Her star is visiting[falling] this year
ㆍ 나는 점쟁이한테 운수를 보아 달랬다 I had my fortune told by a fortune-teller
/ I had a fortune-teller tell my fortune
ㆍ 신년의 복권에 당첨되었으니 금년은 운수 대통일 것이다 I've won a prize in the New Year('s) lottery
I'm sure this will be my year
▷ 운수 소관 [-所關]ㆍ 자기의 실패를 운수 소관으로 돌리다 attribute[ascribe / impute] one's failure to bad luck / set one's failure down to bad luck
ㆍ 만사가 운수 소관이다 {No one can foretell his destiny}
운수 [運輸] {transportation} sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
<英> {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng
{conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản), xe cộ
☞ 운송ㆍ 해상 운수 marine transportation / shipping
ㆍ 육상[철도] 운수 overland[rail] transport(ation)
ㆍ 여객 운수 passenger[railway] traffic
▷ 운수국 [-局] {the traffic department}
▷ 운수 기관 a means of transport[transportation]
▷ 운수 기구 {a transportation system}
▷ 운수 노조 {the Traffic Service Workers Union}
▷ 운수 능력 {carrying capacity}
▷ 운수량 {traffic} sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự