{picturesquely} đẹp, gây ấn tượng mạnh, cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn), kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái )
ㆍ 뜰에는 꽃이 울긋불긋 피어 있었다 {The garden was riot of color}
ㆍ 울긋불긋하다 {colorful}
{varicolored} có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu
{picturesque} đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn)
ㆍ 울긋불긋한 옷 colorful[varicolored] clothes
ㆍ 가을의 산들은 단풍이 져 울긋불긋했다 {The hills are aflame with autumn colors}