검증 [檢證] 『法』 (a) verification sự thẩm tra, sự xác minh
identification(시체의) sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì), sự phát hiện ra, sự nhận diện ra, sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào
probate(유언의) (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
[조사] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
ㆍ 검증필 유언 증서 {a probate} (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
ㆍ 현장 검증 an inspection of the scene / an on-the-spot inspection[investigation] / an on-site verification
ㆍ 현장 검증 조서 a protocol of on-the-spot inspection
ㆍ 검증하다 {verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)