<口> {a laugh} tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì), cười át đi, cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì), cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai, cười thầm, đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu, bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa, cười người nào để cho bỏ một thói gì đi, (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười
ㆍ 세상의 웃음거리 {a scoff of the world}
ㆍ 남의 웃음거리가 되다 become a laughingstock for others / become the butt of ridicule
ㆍ 마을의 웃음거리가 되다 {become the laughingstock of the village}
ㆍ 그의 행동은 그 고장의 웃음거리였다 {His behavior was a standing joke in the town}
ㆍ 남의 웃음거리가 되지 않도록 하라 Try not to make a laughingstock[fool] of yourself