유원 [悠遠] {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
{remoteness} sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)