유탕 [遊蕩]ㆍ 유탕하다 {debauch} sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ (đàn bà), làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
live a fast[dissipated] life
live on[upon] the town
{be addicted to dissipation}
▷ 유탕 문학 {pornography} văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm