유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
availability(표 등의) tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi
{effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc
{efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất
ㆍ 유효하다 [효과가 있다] {effective} có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ (để tòng quân...), lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại (trái với tiền giấy)
(어떤 기간·조건하에서) {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
{good} tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái, được hưởng một thời gian vui thích, hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân, đúng, phải, tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị, khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức, thân, nhà (dùng trong câu gọi), khá nhiều, khá lớn, khá xa, ít nhất là, hầu như, coi như, gần như, giúp đỡ (ai), rất tốt, rất ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp, chào (trong ngày); tạm biệt nhé, chào (buổi sáng), chào (buổi chiều), chào (buổi tối), chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé, chúc may mắn, (thông tục) lương cao, có ý muốn làm cái gì, vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn, thực hiện; giữ (lời hứa), giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa, bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa, xác nhận, chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ, vẫn còn giá trị; vẫn đúng, (xem) part, (từ lóng) nói dối nghe được đấy, các vị tiên, điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi, lợi ích, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức, đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì, không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì, mãi mãi, vĩnh viễn, được lâi, được lời
{profitable} có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi
ㆍ 유효한 담보 {a good security}
ㆍ 유효한 표 {an available ticket}
ㆍ 유효한 수단을 취하다 {adopt effective means}
ㆍ 이 약은 심한 두통에 유효하다 {This medicine works well for stubborn headaches}
ㆍ 이 법규는 교통사고를 줄이는데 유효할 것이다 These regulations will help to decrease the number of[effectively cut down] traffic accidents
ㆍ 이 계약은 5년간 유효하다 This contract is valid[effective] for five years
ㆍ 그 법률은 아직 유효하다 {That law still stands}
ㆍ 불가침 조약이 유효한 동안, 우리 나라는 안전하다 {Our country is safe while the nonaggression treaty remains in force}
ㆍ 신청은 8월 31까지 유효합니다 Your application must be postmarked no later than August 31(st)[31 August]
ㆍ 유효히 {effectively} có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc
{effectually} có hiệu quả, có kết quả
{efficaciously} có hiệu quả, hiệu nghiệm
{profitably} có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi
▷ 유효 기간 the term[period] of validity
{the available period}
ㆍ 차표의 유효 기간 {the period for which a ticket is valid}
ㆍ 유효 기간 3개월 effective[valid] for three months
ㆍ 이 표의 유효 기간은 며칠입니까 How long is the ticket valid?▷ 유효 사거리 the effective range
{the effective distance}
▷ 유효성 {validity} (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
▷ 유효 성분 {an active principle}
▷ 유효 수요 (an) effective demand (Econ) Cầu hữu hiệu.+ Tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vụ được hỗ trợ bởi các nguồn lực để mua chúng. Xem DUAL DECISION HYPOTHESIS.
▷ 유효 숫자 『數』 {a significant figure}
▷ 유효 열량 {available heat}
▷ 유효 전류 {an effective current} (Tech) dòng điện hữu hiệu
▷ 유효 전압 {effective voltage} (Tech) điện áp hữu hiệu
▷ 유효 증명 {a certificate of validity}
{a testimonial} giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)