육아 [肉芽] (a) granulation sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột
ㆍ 육아가 생기다 {granulate} nghiền thành hột nhỏ, làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì), kết hột
▷ 육아 조직 {granulation tissue}
▷ 육아종 [-腫] a granuloma
육아s, -mata>
육아 [育兒] {child care}
{nursing} sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
{upbringing of a child}
ㆍ 그녀는 육아에 전념하고 있다 She devotes herself to (the care of) her children
ㆍ 육아하다 rear[bring up]a child
{take care of a child}
nurse(직업으로서) (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
▷ 육아낭 [-囊] [動] a marsupium
-pia>
▷ 육아 노이로제 infant-care neurosis
{a nervous breakdown caused by the stress of child care}
▷ 육아법 {the way one rears children}
{how to bring up children}
▷ 육아비 child-care expenses
▷ 육아서 {a book on child care}
▷ 육아 수당 {a nursery allowance}
▷ 육아 시간 {nursing time}
▷ 육아실 {a nursery} phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
▷ 육아원 [-院] a children's home
(기아의) {a foundling hospital} trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi