은인 [恩人] {a benefactor} người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện
a benefactress(여자) người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà)
[후원자] {a patron} người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint), người được hưởng một chức có lộc
a patroness(여자) bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen (của một cửa hàng), nữ thần bảo hộ
ㆍ 한국 음악계의 대은인 {a great benefactor of the musical world of Korea}
ㆍ 그녀는 나의 은인입니다 {I owe her a great deal}
/ {I am very much indebted to her}
ㆍ 이 분은 나의 생명의 은인입니다 {This is the man who saved my life}
은인 [隱忍] [밖으로 드러내지 않고 참는 것] {patience} tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)
{endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài
{perseverance} tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
ㆍ 은인 자중하여 {with patience and prudence}
ㆍ 우리는 은인 자중하여 기회가 무르익기를 기다렸다 {We waited patiently for the opportunity to mature}