▷ 음성 테스트 {audition} sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), tổ chức một buổi hát thử giọng
▷ 음성학 {phonetics} ngữ âm học
▷ 음성학자 {a phonetician} nhà ngữ âm học
▷ 음성 합성 {voice synthesis}
음성 [陰性]1 [음침한 성격] (a) somber character
[음침한 기질] (a) gloomy disposition
ㆍ 음성인[적인] gloomy / dismal
2 ☞ 음성 반응ㆍ 음성의 {negative} không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, (toán học) số âm, (điện học) cực âm, (nhiếp ảnh) bản âm, (ngôn ngữ học) từ phủ định, phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại (lời phát biểu), làm thành vô hiệu
ㆍ 그의 투베르클린 반응은 음성이었다 {His reaction to the tuberculin test was negative}
/ {He showed no reaction to the tuberculin test}
▷ 음성 거래 unlawful[illicit / under-the-table] deal[transaction]
▷ 음성 대전 [-帶電] {negative electrification}
▷ 음성 수입[소득] ill-gotten[illicit] gains
(관리의) {spoils} hàng hoá ăn cắp được, chiến lợi phẩm, lợi lộc, bổng lộc