음악 [音樂] {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
ㆍ 고전 음악 {classical music}
ㆍ 구체 음악 concrete music / <프> musique concrete
ㆍ 교회 음악 {church music}
ㆍ 극장 음악 {scenic music}
ㆍ 레코드 음악 recorded[transcribed] music
ㆍ 민속 음악 {folk music}
ㆍ 색채 음악 {color music}
ㆍ 실내 음악 {chamber music} nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
ㆍ 전자 음악 {electronic music}
ㆍ 절대 음악 absolute[abstract] music
ㆍ 표제 음악 {program music}
ㆍ 피아노 음악 {piano music}
ㆍ 한국 음악 {Korean music}
ㆍ 음악의[적인] musical / melodious
ㆍ 음악의 밤 a musical evening[soiree]
ㆍ 음악의 대가 {a great musician}
ㆍ 음악을 배우다 {take lessons in music}
ㆍ 음악을 연주하다 play[perform] music
ㆍ 음악을 이해하다[이해하지 못하다] have an[no] ear for music
ㆍ 음악에 취미가 있다 {have a taste for music}
ㆍ 음악에 맞추어 노래하다[춤추다] sing[dance] to music
ㆍ 그는 음악을 아주 좋아한다 {He likes music very much}
/ {He love music}
/ He is a great music-lover
ㆍ 그녀는 음악을 배우고 있다 She is learning[studying] music
▷ 음악가 {a musician} nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
▷ 음악 감상실 {a music hall}
▷ 음악계 {musical circles}
▷ 음악 교실 {a music studio}
{a music class}
▷ 음악 교육 {musical education}
▷ 음악당 {a concert hall}
a bandstand(옥외 연주용) bục dàn nhạc
▷ 음악대 a (musical / brass) band
▷ 음악 대학 the college[school] of music
▷ 음악사 {musical history}
{the history of music}
▷ 음악 선생[교사] {a music teacher}
▷ 음악성 {musicality}
{musicianship} nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc
▷ 음악 애호가 {a music lover}
▷ 음악 영화 a musical (film)
▷ 음악 이론 {music theory}
▷ 음악 콩쿠르[경연] 대회 {a musical contest}
▷ 음악 평론가 {a music critic}
▷ 음악학 {musicology} âm nhạc học
▷ 음악 학교 {an academy of music}
a conservatory[school] of music
▷ 음악회 {a concert} sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
{a recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu, (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện