응결 [凝結] (기체의) {condensation} sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
(액체의) {congelation} sự đông lại
(우유 등의) {curding}
ㆍ 응결하다 (기체가) {condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
(액체가) {congeal} làm đông lại; đông lại, đóng băng
{coagulate} làm đông lại; đông lại
{curd} sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông
ㆍ 증류수는 수증기를 응결시켜 만든다 {Distilled water is produced by condensing steam}
▷ {}응결기 {}=응축기 {}(☞ {}응축)
▷ 응결물 a congelation
▷ 응결 온도 {condensation temperature}
▷ {}응결점 {}=어는점
ㆍ 액체에 따라 응결점이 다르다 {Every liquid has a different freezing point}