의례 [儀禮] {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
{etiquette} phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
[예식] {formality} sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức
[의식] {a ceremony} nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo
ㆍ 가정 의례 준칙 (the) family rite rules
ㆍ 외교 의례 diplomatic courtesy[etiquette]
ㆍ 일정한 의례에 따라 {with a duly prescribed ritual}
ㆍ 의례적인 ceremonious / ceremonial / formal
ㆍ 의례적인 방문 a duty[courtesy] call
ㆍ 의례적으로[의례상] out of courtesy / by courtesy / ceremoniously