{a martyr} kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày
의사 [意思] [생각] {a mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P
{an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
[의향] {an intention} ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm
{a purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định
ㆍ 의사가 통하다 come to an understanding / understand each other
ㆍ 의사를 밝히다 speak one's mind / express one's intention
ㆍ 의사를 묻다 ask a person's intention
ㆍ …할 의사가 있다 have a mind[an intention] to do
ㆍ 나는 선생이 될 의사는 추호도 없다 {I do not have the slightest intention of becoming a teacher}
ㆍ 그는 부모의 의사를 어기고 결혼했다 He married against his parent's wishes
ㆍ 양자 사이에 의사 소통이 없었기 때문에 그 계획은 좌절되었다 Through a lack of understanding between the two parties, the project fell through
▷ 의사 결정 decision-making
ㆍ 의사 결정자 a decision-maker
▷ 의사 능력 {mental capacity}
ㆍ 의사 능력이 없다 {be devoid of mental capacity}
의사 [擬似]▷ 의사 군사 행동 {a paramilitary action}
▷ 의사 유전자 {a pseudogene}
▷ 의사증 {a suspected case}
▷ 의사 콜레라 {a suspected case of cholera}
{false cholera}
의사 [醫師] a (medical) doctor
(내과의) {a physician} thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa
(개업의) a (medical) practitioner
(외과의) {a surgeon} nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
(전문의) {a specialist} chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
<口> a medico
의사s> S, đường cong hình S; vật hình S
<口> {a doc} (thông tục) thầy thuốc
ㆍ 단골 의사 a one's (regular / family) doctor
ㆍ 개업 의사 a general practitioner(略 G
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
)
ㆍ 돌팔이 의사 a quack (doctor)
ㆍ 의사의 치료를 받고 있다 be under medical treatment[a doctor's care]
ㆍ 의사로서 개업하다 practice medicine / become a medical practitioner
ㆍ 눈이 아파 의사의 진찰을 받다[의사에게 보이다] see[consult] a doctor about one's eye trouble
ㆍ 환자를 의사에게 보이다 commit a sick person to a doctor's care / get a sick person medical treatment
ㆍ 의사를 부르러 보내다[가다] send[go] for a doctor
ㆍ 의사를 부르다 call in a doctor / get a doctor
ㆍ 의사의 진찰을 받아 보겠다 I will consult[see / have] a doctor
/ {I will seek medical advice}
ㆍ 그는 작년에 의사로 개업했다 He set up[began practicing] as a doctor last year
ㆍ 심장 전문의 의사에게 보이는 것이 좋겠다 {You should see a heart specialist}
ㆍ 저 의사는 환자가 많다 That doctor has (established) a large[an extensive] practice
▷ 의사 개업 유자격자 {a licentiate in medicine}
▷ 의사 국가 시험 {the national examination for medical practitioners}
▷ 의사 면허장 {medical license}
{a license to practice medicine}
▷ 의사법 『法』 the Medical Practitioners' Law
the Medical Act[Law]
▷ 의사회 {a medical association}
의사 [醫事] {medical matters}
▷ 의사 문제 {problems in the medical world}
▷ 의사 소송 {a medical suit}
▷ 의사 평론가 {a medical critic}
{a commentator on medical matters}
의사 [議事] [의논] {deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
{conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
{consultation} sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư, (y học) sự hội chẩn
(그 사항) {proceedings} (proceedings against somebody / for something) vụ kiện, nghi thức, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
ㆍ 의사에 들어가다[의사를 끝내다] commence[close] the proceedings
ㆍ (회의 전에) 의사를 정리하다 arrange the proceedings (for a conference)
ㆍ 지금부터 의사에 들어가겠습니다[의사를 진행하겠습니다] {We shall now proceed to business}
/ {Business is now in order}
▷ 의사 규칙 {parliamentary rules}
▷ 의사 기관 {a deliberative organ}
▷ 의사 상정 {introduction of business}
▷ 의사 절차 {an order of business}
▷ 의사 정족수 {a quorum} số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)