의아 [疑訝]ㆍ 의아하다 {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
{suspicious} đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
ㆍ {}의아스럽다 {}=의아하다
ㆍ 의아스러운 시선으로 with a suspicious look[glance]
ㆍ 그는 의아스러운 표정을 지었다 He looked dubious[suspicious]
/ {He gave a dubious look}
ㆍ 내가 그 임무를 맡기에는 너무 어려 보여 그녀는 의아스러운 눈으로 나를 바라보았다 She looked at me dubiously, as I appeared too young for the task
ㆍ 그녀의 행동에는 의아한 점이 있다 There's something suspicious about her actions
ㆍ 나는 도대체 무슨 일인가 하고 의아해 했다 {I wondered what had happened}
ㆍ 의아히 {dubiously} hồ nghi, ngờ vực
{suspiciously} có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
{doubtingly}
ㆍ 그녀는 무슨 일이냐고 의아히 물었다 {She asked dubiously what was the matter}