ㆍ 이 대학은 이기제이다 The academic year at this college is divided into two terms[<美> semesters]
이기 [利己] {selfishness} tính ích kỷ
self-interest
{egoism} tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
ㆍ 이기적인 selfish / egoistic(al)
ㆍ 이기적이 아닌 unselfish / [이타적인] altruistic
ㆍ 이기적인 요구 a self-centered demand
ㆍ 이기적인 사고 방식 {a selfish way of thinking}
▷ 이기심 egoistic[selfish / egocentric / self-centered] mind
ㆍ 그녀는 이기심의 덩어리다 {She is egoism personified}
/ {She is selfishness itself}
▷ 이기주의 {egoism} tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
▷ 이기주의자 {an egoist} người ích kỷ, người cho mình là trên hết
이기 [利器]1 [잘 드는 기구] a sharp-edged tool
2 [실용에 편리한 것] {a convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai