이다음 {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
ㆍ 아버지는 이다음 수요일에 돌아오신다 {My father comes back next Wednesday}
ㆍ 이 이야기의 계속은 이다음에 하자 {I will tell you the rest of this story some other day}
ㆍ 나는 이다음까지 기다릴 수 없다 I cannot wait for another occasion[till next time]