이래서 {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{This is why}‥
ㆍ 이래서 그는 믿을 수가 없다 {This is why we cannot trust him}
/ As you see, he is not reliable
ㆍ 이래서 우리 팀의 에이스다 This is what the ace of our team can do[is made of]!ㆍ 이래서 내가 가기 싫다고 한 것이다 This is why I did not want to go