이런1 [이러한] {such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{this} này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này, như thế này
{like this}
such ‥ as this
of this kind[sort]
ㆍ 이런 정세 아래 under these (special) circumstances
ㆍ 이런 편지 such a letter as this / a letter of this sort
ㆍ 이런 때[경우]는 {in a case like this}
ㆍ 이런 곤란한 때에는 in these hard times / in hard times such as these
ㆍ 이런 실정이니 양해해 주시기 바랍니다 Such being the case, please understand our position
ㆍ 이런 일은 좀처럼 일어나지 않는다 {Such things seldom happen}
/ {Things like this seldom happen}
ㆍ 이런 종류의 범죄는 드물다 {This sort of crime is rare}
ㆍ 나는 이런 것을 들어 본 적이 없다 I have never heard of such a thing[anything like this]
ㆍ 이런 좋은 기회가 다시는 없을 것이다 {There will never be such a good chance as this again}
ㆍ 이런 까닭에 나는 하루 종일 집에 있었다 Such being the case, I stayed home all day
/ {That was why I was at home all day}
이런2 [놀라울 때 내는 소리] {Oh} chao, ôi chao, chà, ô..., này
Oh dear!
(남자가 하는 말로) Oh, damn!
(여자가 하는 말로) Good gracious[heavens]!
Oh, my!ㆍ 이런, 또 실수를 했군 Oh, damn! I've made a mistake again
ㆍ 이런, 어처구니없군 Oh, how stupid!ㆍ 이런, 벌써 돌아갈 시간인 걸 Why! It's time to go home already