{before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt, hơn (về chức vị, khả năng...), thà... còn hơn...;, (xem) carry, đời còn dài, (xem) mast, trước khi, thà... chứ không...
{previously} trước, trước đây
ㆍ 이미 내가 말한 바와 같이 as I have already stated / as stated above
ㆍ 때는 이미 늦었다 {It is too late now}
ㆍ 내가 거기 갔을 때는 이미 그들이 떠난 뒤였다 When I got there, they had already left
ㆍ 나는 이미 약속이 있다 {I have a previous engagement}
ㆍ 그것은 이미 해결이 난 것이다 It has already been taken care of[settled]
ㆍ 나는 그것을 이미 각오하고 있었다 {I was already prepared for that}
ㆍ 추적대가 이미 우리 뒤를 바싹 뒤쫓아왔다 A party of pursuers was already close behind us[at our heels]