▷ 이사 만루 the bases loaded and two (men) out[and two outs]
Two down, bases filled
이사 [理事] {a director} giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp), (tôn giáo) cha đạo, người đạo diễn (phim), (toán học) đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
(대학 등의) {a trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
ㆍ 상임 이사 {an executive director}
ㆍ 전무 이사 a (senior) managing director
ㆍ 상무 이사 a managing[an executive] director
ㆍ 판매 담당 이사 {a chief sales executive}
ㆍ 대표 이사 회장 {the chairman of a board of directors}
ㆍ 대표 이사 사장 the president-director
ㆍ 이사가 되다 {become a member of the board of directors}
▷ 이사관 [-官] a grade-Ⅱ-A official
▷ 이사국 {a member of a council}
ㆍ 안전 보장 이사회 상임[비상임] 이사국 a permanent[nonpermanent] member of the UN Security Council
▷ 이사장 {the chief director}
the chairman[chairperson] of the board of directors[trustees]
▷ 이사회 (기구) a board of directors[trustees]
{a directorate} chức giám đốc, ban giám đốc
{a council} hội đồng
(회의) a directors' meeting
ㆍ 국제 연합 안전 보장 이사회 {the United Nations Security Council}
이사 [移徙] {a move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
{a removal} việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
{a change of address}
ㆍ 이사 가는 곳 one's new address
ㆍ 새로 이사 온 이웃 {my new neighbor}
ㆍ 언제 이사 갑니까 When are you moving?ㆍ 언제 이사 옵니까 When are you moving in?ㆍ 사무소는 이사 준비로 바쁘다 They are busy preparing to move their office
ㆍ 이사하다 move
remove
change one's abode
ㆍ 우리는 내주에 새집으로 이사한다 We are moving to[into] a new house next week(▶ into는 아파트 등에 씀)
ㆍ 그녀는 편지로 이사했다는 것을 알려 왔다 {She wrote to tell me her change of address}
ㆍ 그 집은 서울로 이사했다 {The family moved to Seoul}
ㆍ 이번에 다음 주소로 이사했습니다 {We have moved to the following address}
▷ 이사 비용 {moving expense}
▷ 이사 통지 a notice of one's change of address
<英> {a removal notice}
▷ 이삿짐 {the goods to be moved}
▷ 이삿짐 운반업자 <美> {a mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
<英> {a remover} người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m