2 [색다름] {novelty} tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)
ㆍ 이색적인 unique / novel
ㆍ 이색적인 작가[화가] a unique novelist[artist]
ㆍ 이색적인 작품 a novel[unique] work
ㆍ 그는 낭만파 작곡가 중에서도 이색적이다 {Among romantic composers he is a unique figure}