이에 [이리하여서 곧] {hereupon} ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó
{thereupon} vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau đó
{at this point}
{to this}
{hence} sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence), (xem) go, cút ngay, tống cổ nó đi
{accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as
ㆍ {}나는(음악에 {}대한) {}귀도 {}목소리도 {}없다
이에 노래를 부를 줄 모른다 I have neither ear nor voice, hence I can not sing