이제 {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
ㆍ 이제 막 just (now) / a moment ago
ㆍ 이제는 now / at the present time / nowadays / [이미] already
ㆍ 그는 이제 다시 일어설 기력을 잃었다 {He has already lost the will to get up again}
/ He no longer has the will to get up[get to his feet] again
/ {He no longer has the strength to stand up}
ㆍ 우리는 이제 끝장이다 It's all up with us now
/ It's all over now
ㆍ 이제 결혼식 날짜가 정해졌으므로 그 준비로 자네가 바빠지겠군 그래 Now that the date of your wedding has been fixed, I expect you will be busy with preparations
ㆍ 병이 이제 다 나으셨습니까 Have you recovered from your illness? / Are you well now?ㆍ 이제 돌아가야겠습니다 I must be off[going] now