이중 [二重] {duplication} sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi
double(ness)
ㆍ 이중의 [둘이 겹쳐진] double / [두 부분으로 된] dual
ㆍ 이중의 화장지 two-ply toilet paper
ㆍ 이 용기에는 이중의 뚜껑이 붙어 있다 {This container has a double lid}
ㆍ 이 기계는 이중의 목적으로 쓰일 수 있다 This machine serves[fills] a double purpose
ㆍ 상자는 이중으로 포장되어 있었다 {The box was wrapped with a double layer}
ㆍ 술에 취하면 물건이 이중으로 보인다 {When I am drunk I see double}
ㆍ 이런 방법으로 하면 일손을 이중으로 덜 수가 있다 This method will save you from having to do it twice[cut your work in half]
ㆍ 회비를 이중으로 청구해 왔다 {I was asked to pay the fee twice}
ㆍ 그 토지에는 이중의 소유권이 있음을 알았다 {The land proved to be under dual ownership}
▷ 이중 가격 {a double price}
ㆍ 이중 가격제 the double-price system / the two-tier market system
▷ 이중 간첩 {a double agent} gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng
▷ 이중 결합 『化』 {a double bond}
▷ 이중 결혼 {bigamy} sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
▷ 이중고 [-苦] {a double torture}
ㆍ 파산과 병마의 이중고에 시달리다 {be under the double torture of bankruptcy and illness}
▷ 이중 곡가제 {the double grain price system}
{the double price system of corn}
▷ 이중 과세 [-過歲] celebrating two New Years -- one by the solar calendar and the other by the lunar calendar
{the double celebration of the New Year}
▷ 이중 과세 [-課稅] {double taxation}
▷ 이중 구조 『經』 {dual industrial structure}
▷ 이중 국적 dual nationality[citizenship]
ㆍ 이중 국적자 {a dual national}
▷ 이중 나선 『生』 {a double helix}
▷ 이중 노출 {double exposure}
[겹침] overlap(ping)
▷ 이중 모음 『聲』 {a diphthong} nguyên âm đôi
▷ 이중문 {double doors}
▷ 이중 방송 {dual broadcasting}
▷ 이중 번역 (a) secondhand translation
{retranslation} sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
ㆍ 이중 번역을 하다 retranslate / translate a translation
▷ 이중벽 a double(-framed) wall
▷ 이중 부정 『문법』 {a double negative}
▷ 이중성 [-性] {dualism} (triết học) thuyết nhị nguyên
{duplicity} trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
▷ 이중성 [-星] 『天』 {a double star}
{a couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí) ngẫu lực, (điện học) cặp, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, (điện học) mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau (người), giao cấu (loài vật)
▷ 이중 수소 『化』 {deuterium} (hoá học) đơteri
▷ 이중 외교 {dual diplomacy}
▷ 이중 인격 a dual[double] personality
ㆍ 이중 인격자 a person with a dual personality / a Jekyll and Hyde
▷ 이중 인화 (자막 등의) {super imposition}
(사진의) {double printing}
ㆍ 자막의 이중 인화를 하다 {superimpose subtitles on film}
▷ 이중 장부 {dual bookkeeping for tax evasion purposes}
ㆍ 이 회사는 이중 장부를 만들고 있다 {This firm has a secret account}
ㆍ 그들은 이중 장부의 조사를 받았다 They had their off-the-book account investigated
▷ 이중 저당 {a double mortgage}
▷ 이중주 [-奏] {a duet} bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm thoại, cuộc đấu khẩu
ㆍ 바이올린 이중주 {a violin duet}
▷ 이중창 [-唱] {a duet} bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm thoại, cuộc đấu khẩu
ㆍ 이중창을 하다 {sing a duet}
▷ 이중창 [-窓] {a double window}
ㆍ 이중창이 있는 방 a double-windowed room
▷ 이중 촬영 『映』 {an overlap} sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau