{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{like this}
ㆍ 이토록 부탁하는데도 {for all my request}
ㆍ 이토록 잘될 줄은 미처 몰랐다 {Little did I expect to succeed so well}
ㆍ 이토록 늦으리라고는 생각지 못했다 I didn't realize it was so[this] late