이학 [理學] {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, khoa kinh tế chính trị
▷ 이학계 [-界] {the scientific world}
▷ 이학 박사 (사람) {a doctor of science}
(학위) Doctor of Science(略 D
{Sc} (Sc) cảnh (scene), đó là (tiếng Latinh scilicet)
)
▷ 이학부 {the department of science}
▷ 이학사 (사람) {a bachelor of science}
(학위) Bachelor of Science(略 B
{Sc} (Sc) cảnh (scene), đó là (tiếng Latinh scilicet)
)
▷ 이학자 {a scientist} nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng