인물 [人物]1 [사람] {a person} con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp lý) pháp nhân, (động vật học) cá thể, cần đưa tận tay
<口> {a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
[거물] {a figure} hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, (triết học) giả thiết, (âm nhạc) hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở (cái gì), tính toán, tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
ㆍ 중요 인물 an important person[figure] / a VIP
ㆍ 역사상의 인물 {a historical figure}
ㆍ 위험 인물 a dangerous person[character]
ㆍ 요주의 인물 a person on the blacklist / a person to keep one's eye on
ㆍ 그는 바람직한[바람직하지 않은] 인물로 인정되었다(외교관 등이 상대방 국가에 있어서) He was declared persona[persona non] grata
ㆍ 그는 상당한 인물이 될 것이다 He will become something[somebody] in the world
ㆍ 그는 역사상 위대한 인물로 간주되고 있다 He is considered to have been a great man[character / figure] in history
2 [인품·성격] {a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
{personality} nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao), sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân, động sản
ㆍ 인물을 보다 read a person's character
ㆍ 인물을 보증하다 answer for a person's character
ㆍ 그는 어떤 인물입니까 What sort of man is he?ㆍ 그의 인물은 나무랄 데가 없다 His character leaves very little to be desired
ㆍ 그는 인물을 보는 눈이 있다 {He is a good judge of character}
3 (소설·극 중의) {a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
{a personage} nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
{a person} con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp lý) pháp nhân, (động vật học) cá thể, cần đưa tận tay
(그림의) {a human figure}
{a figure subject}
ㆍ 등장 인물 the characters in the drama[novel] / <라> dramatis personae
ㆍ 작중(作中) 인물 {the characters in the story}
ㆍ 그녀는 자기가 소설 속의 한 인물이 된 것 같은 느낌이 들었다 {She felt as if she were a character in a novel}
4 [인재] {a man of ability}
{a talented man}
{an able man}
{a talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
{a person to be reckoned with}
{a person of some standing}
ㆍ 실업계에서 가장 유능한 인물 the most efficient man in business circles5 [용모] features
{looks}
{personal appearance}
ㆍ 인물이 잘 생기다 be good-looking / have good[attractive] looks / be handsome[well-favored / beautiful]
ㆍ 인물이 못 생기다 be plain-looking[ill-favored / <美> homely] / be ugly
▷ 인물 가난 a dearth[shortage] of talent
▷ 인물 고사 [-考査] {a character test}
▷ 인물 묘사 {a portrait} chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
{a character sketch}
a description[portrait / sketch] of a character
▷ 인물 보증서 {a character reference}
▷ 인물 양성 {character building}
training of men of ability[character]
▷ 인물 점묘 [-點猫] {a personal sketch}
a profile
{a personality profile}
▷ 인물평 [-評] comments about[an evaluation] a person
▷ 인물화 [-畵] {a portrait} chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
{a figure painting}
[초상화] {a portrait} chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
▷ 인물 화가 {a portrait painter} người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung