인증 [認證] {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận
{attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
{authentication} sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
ㆍ 인증하다 {certify} chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
{attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng
{authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)