일단 [一段]1 [단계] {a stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
ㆍ (자동차의) 일단 기어 first[bottom] gear
ㆍ 기어를 일단 넣다 put a car in[into] first[bottom] gear
ㆍ 로켓의 일단을 분리하다 {detach the first stage of a rocket}
2 (층계의) a step
3 [등급] the first grade(초단)
4 (문장의) {a passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên
{a paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
5 (신문 등의) {a column} cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục (báo), (xem) agony, bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp
ㆍ 일단통 광고 a one-column ad
일단 [一團] {a body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
{a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
{a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
a company(▶ body는 공동으로 무엇인가를 하는 단체, group은 비교적 소수의 집단, party는 공통의 목적을 위한 일시적 집단, company는 함께 있거나 혹은 함께 무엇인가를 하는 집단을 나타내는 경우가 많음)
ㆍ 악당의 일단 a pack[gang] of scoundrels[rascals / <口> no-goods]
ㆍ 지방 순회 배우의 일단 a troupe[company] of traveling performers
ㆍ 관광객의 일단 a party[<口> batch] of tourists
ㆍ 일단이 되어 in a body[group]
ㆍ 10명이 일단이 되어 {in groups of ten}
ㆍ 일단을 조직하다 form[organize] a party
ㆍ 불만을 품은 사람들은 일단이 되어 퇴장했다 {The discontented elements walked out of the meeting en masse}
일단 [一端] [사물의 한 끝] {one end}
[한 부문] {a part} phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần
ㆍ 이 시에 대해서 감상의 일단을 말하겠습니다 Let me state a few[some] of my impressions of this poem
ㆍ 이 한 가지 사실에서 사정의 일단을 알 수가 있다 {From this one fact we can get some idea of the circumstances}
ㆍ 그는 실력의 일단을 보여 주었다 {He showed a glimpse of his real ability}
일단 [一旦] [한 번] {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần
[우선 먼저] {first} thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn ((cũng) at first view), thoạt nhìn, (xem) blush, mới đầu, sang số 1, (thông tục) làm việc gì trước tiên, ngã lộn đầu xuống, trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà, đầu tiên và trước hết, nói chung, (xem) come, trước hết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết, chẳng chóng thì chày, người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất, ngày mùng một, buổi đầu, lúc đầu, (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...), ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)
{beforehand} sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền
in advance
ㆍ 일단 유사시에는 in case of (an) emergency
ㆍ 일단 한 약속은 지켜야 한다 {A promise once made should be kept}
/ A promise is a promise!ㆍ 그는 일단 정하면 한 치도 양보하지 않는다 Once he has decided on a matter, he will not yield an inch
ㆍ 나는 일단은 대학 진학을 포기했다 For a time[At one point] I gave up the idea of going to a university
ㆍ 철도 건널목에서는 일단 정지해야 한다 You must come to a (complete) stop at railroad crossing
ㆍ 내 펜을 쓰려면 사전에 일단 내게 물었어야 마땅하다 {You ought to have at least asked me before you used my pen}
ㆍ 나는 일단 그 제의를 받아들였다 {I accepted the offer tentatively}