{a pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
ㆍ 일보 전진하다 take a step forward[ahead]
ㆍ 일보 후퇴하다 take a step back / retreat[back off] a step
ㆍ 일보를 양보하여 네가 옳다고 해도… Even admitting that you are (in the) right, ‥
ㆍ 여기서 일보를 그르치면 대참사가 된다 {A false step at this point would lead to disaster}
ㆍ 적군을 괴멸시키기 일보 직전까지 몰아붙였다 {We drove the enemy to the brink of total defeat}
ㆍ 탱크는 폭발하기 일보 직전이었다 The tank was on the verge of explosion[about to explode]